Thời gian giao dịch

06/10/2022

STT MÃ HÀNG HÓA TÊN HÀNG HÓA NHÓM HÀNG HÓA SỞ GIAO DỊCH NƯỚC NGOÀI LIÊN THÔNG THỜI GIAN GIAO DỊCH
1 ZCE Ngô Nông sản CBOT Thứ 2 – Thứ 6
Phiên 1: 07:00 – 19:45
Phiên 2: 20:30 – 01:20
(ngày hôm sau)
2 XC Ngô mini Nông sản CBOT Thứ 2 – Thứ 6:
• Phiên 1: 07:00 – 19:45
• Phiên 2: 20:30 – 01:45
(ngày hôm sau)
3 ZME Khô đậu tương Nông sản CBOT Thứ 2 – Thứ 6:
• Phiên 1: 07:00 – 19:45
• Phiên 2: 20:30 – 01:20 (ngày hôm sau)
4 ZLE Dầu đậu tương Nông sản CBOT Thứ 2 – Thứ 6:
• Phiên 1: 07:00 – 19:45
• Phiên 2: 20:30 – 01:20 (ngày hôm sau)
5 ZWA Lúa mì Nông sản CBOT Thứ 2 – Thứ 6:
• Phiên 1: 07:00 – 19:45
• Phiên 2: 20:30 – 01:20 (ngày hôm sau)
6 XW Lúa mì mini Nông sản CBOT Thứ 2 – Thứ 6:
• Phiên 1: 07:00 – 19:45
• Phiên 2: 20:30 – 01:45 (ngày hôm sau)
7 ZSE Đậu tương Nông sản CBOT Thứ 2 – Thứ 6:
• Phiên 1: 07:00 – 19:45
• Phiên 2: 20:30 – 01:20 (ngày hôm sau)
8 XB Đậu tương mini Nông sản CBOT Thứ 2 – Thứ 6:
• Phiên 1: 07:00 – 19:45
• Phiên 2: 20:30 – 01:45 (ngày hôm sau)
9 ZRE Gạo thô Nông sản CBOT Thứ 2 – Thứ 6
Phiên 1: 07:00 – 09:00
Phiên 2: 20:30 – 01:45
(ngày hôm sau)
10 KWE Lúa mì Kansas Nông sản CBOT

Thứ 2 – Thứ 6:
• Phiên 1: 07:00 – 19:45
• Phiên 2: 20:30 – 01:45 (ngày hôm sau)

11 MPO Dầu cọ thô Nguyên liệu công nghiệp BMDX

Thứ 2 – Thứ 6:
• Phiên 1: 09:30 – 11:30
• Phiên 2: 13:30 – 17:00

Thứ 2 – Thứ 5:
• Phiên 3: 20:00 – 22:30

12 QW Đường trắng Nguyên liệu công nghiệp ICEEU Thứ 2 – Thứ 6:
14:45 – 00:00
(ngày hôm sau)
13 KCE Cà phê Arabica Nguyên liệu công nghiệp ICEUS Thứ 2 – Thứ 6:
15:15 – 00:30
(ngày hôm sau)
14 SBE Đường 11 Nguyên liệu công nghiệp ICEUS Thứ 2 – Thứ 6:
14:30 – 00:00
(ngày hôm sau)
15 LRC Cà phê Robusta Nguyên liệu công nghiệp ICEEU Thứ 2 – Thứ 6:
15:00 – 00:30
(ngày hôm sau)
16 TRU Cao su RSS3 Nguyên liệu công nghiệp OSE Thứ 2 – Thứ 6:
• Phiên 1: 07:00 – 13:15
• Phiên 2: 14:30 – 17:00
17 CTE Bông Nguyên liệu công nghiệp ICEUS Thứ 2 – Thứ 6:
08:00 – 01:20
(ngày hôm sau)
18 CCE Ca cao Nguyên liệu công nghiệp ICEUS Thứ 2 – Thứ 6:
15:45 – 00:30
(ngày hôm sau)
19 ZFT Cao su TSR20 Nguyên liệu công nghiệp SGX Thứ 2 – Thứ 6:
06:55 – 17:00
20 PLE Bạch kim Kim loại NYMEX Thứ 2 – Thứ 6:
05:00 – 04:00
(ngày hôm sau)
21 SIE Bạc Kim loại COMEX Thứ 2 – Thứ 6:
05:00 – 04:00
(ngày hôm sau)
22 CPE Đồng Kim loại COMEX Thứ 2 – Thứ 6:
05:00 – 04:00
(ngày hôm sau)
23 FEF Quặng sắt Kim loại SGX Thứ 2 – Thứ 6:
• Phiên 1: 06:10 – 19:00
• Phiên 2: 19:15 – 04:15
(ngày hôm sau)
24 MQI Bạc mini Kim loại COMEX Thứ 2 – Thứ 6:

05:00 – 04:00

(ngày hôm sau)

25 SIL Bạc micro Kim loại COMEX

Thứ 2 – Thứ 6:
05:00 – 04:00

(ngày hôm sau)

26 MQC Đồng mini Kim loại COMEX

Thứ 2 – Thứ 6:
05:00 – 04:00

(ngày hôm sau)

27 MHG Đồng micro Kim loại COMEX

Thứ 2 – Thứ 6:
05:00 – 04:00

(ngày hôm sau)

28 LDKZ Đồng LME Kim loại LME Thứ 2 – Thứ 6:
07:00 – 01:00
(ngày hôm sau)
29 LALZ Nhôm LME Kim loại LME Thứ 2 – Thứ 6:
07:00 – 01:00
(ngày hôm sau)
30 LEDZ Chì LME Kim loại LME Thứ 2 – Thứ 6:
07:00 – 01:00
(ngày hôm sau)
31 LTIZ Thiếc LME Kim loại LME Thứ 2 – Thứ 6:
07:00 – 01:00
(ngày hôm sau)
32 LZHZ Kẽm LME Kim loại LME Thứ 2 – Thứ 6:
07:00 – 01:00
(ngày hôm sau)
33 LNIZ Niken LME Kim loại LME Thứ 2 – Thứ 6:
07:00 – 01:00
(ngày hôm sau)
34 BM Dầu Brent mini Năng lượng ICE Singapore Thứ 2 – Thứ 6
07:00 – 05:00
(ngày hôm sau)
35 NQG Khí tự nhiên mini Năng lượng NYMEX Thứ 2 – Thứ 6:
05:00 – 04:00
(ngày hôm sau)
36 MCLE Dầu thô WTI micro Năng lượng NYMEX Thứ 2 – Thứ 6:
05:00 – 04:00
(ngày hôm sau)
37 NQM Dầu WTI mini Năng lượng NYMEX Thứ 2 – Thứ 6:
05:00 – 04:00
(ngày hôm sau)
38 QP Dầu ít lưu huỳnh Năng lượng ICEEU Thứ 2 – Thứ 6:
07:00 – 05:00
(ngày hôm sau)
39 NGE Khí tự nhiên Năng lượng NYMEX Thứ 2 – Thứ 6:
05:00 – 04:00
(ngày hôm sau)
40 RBE Xăng pha chế Năng lượng NYMEX Thứ 2 – Thứ 6:
05:00 – 04:00
(ngày hôm sau)
41 CLE Dầu WTI Năng lượng NYMEX Thứ 2 – Thứ 6:
05:00 – 04:00
(ngày hôm sau)
42 QO Dầu Brent Năng lượng ICEEU

Thứ 2 – Thứ 6
07:00 – 05:00
(ngày hôm sau)