Ký quỹ

06/10/2022

STT

HÀNG HÓA

MÃ HÀNG HÓA

NHÓM HÀNG HÓA

SỞ GIAO DỊCH NƯỚC NGOÀI LIÊN THÔNG

MỨC KÝ QUỸ BAN ĐẦU / HỢP ĐỒNG

1

Bạc mini

MQI

Kim loại

COMEX

123,414,500 VNĐ

2

Đồng mini

MQC

Kim loại

COMEX

84,441,500 VNĐ

3

Bạc micro

SIL

Kim loại

COMEX

49,365,800 VNĐ

4

Đồng micro

MHG

Kim loại

COMEX

16,888,300 VNĐ

5

Dầu Brent mini

BM

Năng lượng

ICESG

17,549,660 VNĐ

6

Khí tự nhiên mini

NQG

Năng lượng

NYMEX

25,982,000 VNĐ

7

Dầu thô WTI micro

MCLE

Năng lượng

NYMEX

15,069,560 VNĐ

8

Đồng

CPE

Kim loại

COMEX

168,883,000 VNĐ

9

Bạc

SIE

Kim loại

COMEX

246,829,000 VNĐ

10

Chì LME

LEDZ

Kim loại

LME

118,100,000 VNĐ

11

Đồng LME

LDKZ

Kim loại

LME

413,350,000 VNĐ

12

Kẽm LME

LZHZ

Kim loại

LME

196,636,500 VNĐ

13

Nhôm LME

LALZ

Kim loại

LME

127,548,000 VNĐ

14

Niken LME

LNIZ

Kim loại

LME

807,804,000 VNĐ

15

Thiếc LME

LTIZ

Kim loại

LME

395,635,000 VNĐ

16

Bạch kim

PLE

Kim loại

NYMEX

96,133,400 VNĐ

17

Quặng sắt

FEF

Kim loại

SGX

41,571,200 VNĐ

18

Dầu Brent

QO

Năng lượng

ICEEU

155,372,360 VNĐ

19

Dầu ít lưu huỳnh

QP

Năng lượng

ICEEU

196,990,800 VNĐ

20

Dầu WTI mini

NQM

Năng lượng

NYMEX

75,347,800 VNĐ

21

Dầu WTI

CLE

Năng lượng

NYMEX

150,695,600 VNĐ

22

Khí tự nhiên

NGE

Năng lượng

NYMEX

103,928,000 VNĐ

23

Xăng pha chế

RBE

Năng lượng

NYMEX

192,266,800 VNĐ

24

Dầu cọ thô

MPO

Nguyên liệu công nghiệp

BMDX

48,510,000 VNĐ

25

Đường trắng

QW

Nguyên liệu công nghiệp

ICEEU

46,602,260 VNĐ

26

Cà phê Robusta

LRC

Nguyên liệu công nghiệp

ICEEU

38,713,180 VNĐ

27

Ca cao

CCE

Nguyên liệu công nghiệp

ICEUS

37,154,260 VNĐ

28

Đường 11

SBE

Nguyên liệu công nghiệp

ICEUS

34,910,360 VNĐ

29

Bông

CTE

Nguyên liệu công nghiệp

ICEUS

87,701,060 VNĐ

30

Cà phê Arabica

KCE

Nguyên liệu công nghiệp

ICEUS

175,378,500 VNĐ

31

Cao su RSS3

TRU

Nguyên liệu công nghiệp

OSE

8,417,500 VNĐ

32

Cao su TSR20

ZFT

Nguyên liệu công nghiệp

SGX

12,991,000 VNĐ

33

Ngô

ZCE

Nông sản

CBOT

51,964,000 VNĐ

34

Đậu tương

ZSE

Nông sản

CBOT

80,544,200 VNĐ

35

Khô đậu tương

ZME

Nông sản

CBOT

54,562,200 VNĐ

36

Dầu đậu tương

ZLE

Nông sản

CBOT

64,955,000 VNĐ

37

Lúa mì

ZWA

Nông sản

CBOT

72,749,600 VNĐ

38

Ngô mini

XC

Nông sản

CBOT

10,392,800 VNĐ

39

Đậu tương mini

XB

Nông sản

CBOT

16,108,840 VNĐ

40

Lúa mì mini

XW

Nông sản

CBOT

14,549,920 VNĐ

41

Gạo thô

ZRE

Nông sản

CBOT

36,374,800 VNĐ

42

Lúa mì Kansas

KWE

Nông sản

CBOT

75,347,800 VNĐ